Có 4 kết quả:

构件 gòu jiàn ㄍㄡˋ ㄐㄧㄢˋ构建 gòu jiàn ㄍㄡˋ ㄐㄧㄢˋ構件 gòu jiàn ㄍㄡˋ ㄐㄧㄢˋ構建 gòu jiàn ㄍㄡˋ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

thành phần cấu thành, phần tạo nên

Từ điển Trung-Anh

(1) member
(2) component
(3) part

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to construct (sth abstract)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thành phần cấu thành, phần tạo nên

Từ điển Trung-Anh

(1) member
(2) component
(3) part

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to construct (sth abstract)

Bình luận 0